Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

150+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế (Economy vocabulary)

Post Thumbnail

Kinh tế (Economy) là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp Tiếng Anh cũng như trong bài thi IELTS. Dù bạn là sinh viên, người đi làm hay đang chuẩn bị cho bài thi IELTS thì việc trang bị vốn từ vựng chủ đề Economy sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp tự tin hơn và đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn list từ vựng chuyên ngành kinh tế đầy đủ, chi tiết kèm ví dụ cụ thể giúp bạn tích lũy vốn từ vựng về chủ đề này để sử dụng trong học tập và công việc.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Kho tàng từ vựng chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Vì vậy, IELTS LangGo sẽ nhóm từ vựng thành các chủ đề nhỏ để các bạn dễ theo dõi nhé.

Tổng hợp từ vựng chủ đề kinh tế trong Tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng chủ đề kinh tế trong Tiếng Anh

1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Economy

Nền kinh tế

Vietnam's economy has grown significantly in recent years. (Nền kinh tế Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.)

Market

Thị trường

The stock market crashed due to economic uncertainty. (Thị trường chứng khoán sụp đổ do bất ổn kinh tế.)

Supply

Cung

The oil supply has decreased, causing prices to rise. (Nguồn cung dầu đã giảm, khiến giá tăng.)

Demand

Cầu

Consumer demand for electronics remains strong. (Nhu cầu điện tử tiêu dùng vẫn mạnh mẽ.)

Trade

Thương mại

International trade agreements boost economic growth. (Các hiệp định thương mại quốc tế thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Budget

Ngân sách

The company's annual budget exceeds $1 million. (Ngân sách hằng năm của công ty vượt quá 1 triệu USD.)

Revenue

Doanh thu

The company's revenue increased by 25% last quarter. (Doanh thu của công ty tăng 25% trong quý trước.)

Profit

Lợi nhuận

Net profits rose despite higher operating costs. (Lợi nhuận ròng tăng mặc dù chi phí hoạt động cao hơn.)

Investment

Đầu tư

Foreign investment in the technology sector is growing. (Đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ đang tăng trưởng.)

Competition

Cạnh tranh

Fierce competition led to lower prices. (Cạnh tranh gay gắt dẫn đến giá thấp hơn.)

Asset

Tài sản

The company's assets include both tangible and intangible items. (Tài sản của công ty bao gồm cả hữu hình và vô hình.)

Liability

Nợ phải trả

The company reduced its liabilities through debt restructuring. (Công ty giảm nợ phải trả thông qua tái cơ cấu nợ.)

Capital

Vốn

The startup raised substantial capital from investors. (Công ty khởi nghiệp huy động được nhiều vốn từ nhà đầu tư.)

Dividend

Cổ tức

The company announced a higher dividend payout this year. (Công ty công bố mức chi trả cổ tức cao hơn năm nay.)

Transaction

Giao dịch

Digital transactions have increased significantly. (Giao dịch kỹ thuật số đã tăng đáng kể.)

1.2. Từ vựng tiếng Anh về kinh tế vĩ mô

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

GDP (Gross Domestic Product)

Tổng sản phẩm quốc nội

The country's GDP grew by 5% last year. (GDP của quốc gia đã tăng 5% năm ngoái.)

Gross National Income (GNI)

Tổng thu nhập quốc dân

GNI per capita is used to measure a country's overall economic health. (Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người được sử dụng để đo lường sức khỏe kinh tế của một quốc gia.)

Inflation

Lạm phát

High inflation rates can destabilize the economy. (Tỷ lệ lạm phát cao có thể gây bất ổn nền kinh tế.)

Unemployment rate

Tỷ lệ thất nghiệp

The unemployment rate dropped to 4% this quarter. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống 4% trong quý này.)

Fiscal policy

Chính sách tài khóa

The government implemented new fiscal policies to stimulate growth. (Chính phủ thực hiện chính sách tài khóa mới để kích thích tăng trưởng.)

Exchange rate

Tỷ giá hối đoái

The exchange rate between USD and VND has remained stable. (Tỷ giá giữa USD và VND vẫn ổn định.)

Monetary policy

Chính sách tiền tệ

The central bank adjusted monetary policy to control inflation. (Ngân hàng trung ương điều chỉnh chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.)

Interest rate

Lãi suất

The central bank raised interest rates to combat inflation. (Ngân hàng trung ương tăng lãi suất để chống lạm phát.)

National debt

Nợ công

The national debt increased due to government spending. (Nợ công tăng do chi tiêu của chính phủ.)

Economic growth

Tăng trưởng kinh tế

Economic growth slowed in the fourth quarter. (Tăng trưởng kinh tế chậm lại trong quý 4.)

Balance of payments

Cán cân thanh toán

The country maintained a positive balance of payments. (Quốc gia duy trì cán cân thanh toán dương.)

Aggregate demand

Tổng cầu

Aggregate demand increased following the stimulus package. (Tổng cầu tăng sau gói kích thích kinh tế.)

Aggregate supply

Tổng cung

Supply chain disruptions affected aggregate supply. (Gián đoạn chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến tổng cung.)

Foreign reserves

Dự trữ ngoại hối

The country's foreign reserves reached a new high. (Dự trữ ngoại hối của quốc gia đạt mức cao mới.)

Capital flow

Dòng vốn

Foreign capital flows increased in emerging markets. (Dòng vốn nước ngoài tăng ở các thị trường mới nổi.)

Deflation

Giảm phát

Prolonged deflation can lead to economic stagnation. (Giảm phát kéo dài có thể dẫn đến đình trệ kinh tế.)

1.3. Từ vựng tiếng Anh về kinh tế vi mô

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Price elasticity

Độ co giãn của giá

The price elasticity of luxury goods is typically high. (Độ co giãn giá của hàng xa xỉ thường cao.)

Marginal cost

Chi phí biên

The company's marginal cost decreased with increased production. (Chi phí biên của công ty giảm khi sản xuất tăng.)

Consumer behavior

Hành vi người tiêu dùng

Understanding consumer behavior is crucial for marketing strategy. (Hiểu hành vi người tiêu dùng là then chốt cho chiến lược marketing.)

Perfect competition

Cạnh tranh hoàn hảo

In perfect competition, no single firm can influence market prices. (Trong cạnh tranh hoàn hảo, không một công ty nào có thể ảnh hưởng đến giá thị trường.)

Opportunity cost

Chi phí cơ hội

The opportunity cost of investing in stocks is the potential return from bonds. (Chi phí cơ hội của đầu tư cổ phiếu là lợi nhuận tiềm năng từ trái phiếu.)

Market equilibrium

Cân bằng thị trường

Prices adjust until market equilibrium is reached. (Giá điều chỉnh cho đến khi đạt cân bằng thị trường.)

Monopoly

Độc quyền

The company held a monopoly in the local market. (Công ty nắm độc quyền trong thị trường địa phương.)

Oligopoly

Độc quyền nhóm

The automotive industry is characterized by oligopoly. (Ngành công nghiệp ô tô được đặc trưng bởi độc quyền nhóm.)

Utility

Độ thỏa dụng

Consumer utility determines purchasing decisions. (Độ thỏa dụng của người tiêu dùng quyết định quyết định mua hàng.)

Economies of scale

Kinh tế theo quy mô

Large production volumes led to economies of scale. (Sản lượng lớn dẫn đến kinh tế theo quy mô.)

Market share

Thị phần

The company increased its market share through acquisition. (Công ty tăng thị phần thông qua mua lại.)

Product differentiation

Phân biệt sản phẩm

Product differentiation helps companies compete effectively. (Phân biệt sản phẩm giúp các công ty cạnh tranh hiệu quả.)

Marginal revenue

Doanh thu biên

Marginal revenue declined as sales volume increased. (Doanh thu biên giảm khi khối lượng bán hàng tăng.)

Consumer surplus

Thặng dư tiêu dùng

Lower prices increased consumer surplus. (Giá thấp hơn làm tăng thặng dư tiêu dùng.)

Producer surplus

Thặng dư sản xuất

Higher prices led to greater producer surplus. (Giá cao hơn dẫn đến thặng dư sản xuất lớn hơn.)

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Foreign Direct Investment (FDI)

Đầu tư trực tiếp nước ngoài

FDI in Vietnam's manufacturing sector has increased significantly. (FDI trong lĩnh vực sản xuất của Việt Nam đã tăng đáng kể.)

Trade deficit

Thâm hụt thương mại

The country's trade deficit widened to $5 billion. (Thâm hụt thương mại của quốc gia đã tăng lên 5 tỷ USD.)

Tariff

Thuế quan

New tariffs on imported goods affected international trade. (Thuế quan mới đối với hàng nhập khẩu ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.)

Globalization

Toàn cầu hóa

Globalization has transformed international business practices. (Toàn cầu hóa đã thay đổi hoạt động kinh doanh quốc tế.)

Export quota

Hạn ngạch xuất khẩu

The government imposed export quotas on raw materials. (Chính phủ áp đặt hạn ngạch xuất khẩu đối với nguyên liệu thô.)

Trade agreement

Hiệp định thương mại

The new trade agreement reduced barriers between countries. (Hiệp định thương mại mới giảm rào cản giữa các quốc gia.)

Exchange control

Kiểm soát ngoại hối

The country implemented strict exchange controls. (Quốc gia thực hiện kiểm soát ngoại hối nghiêm ngặt.)

Trade surplus

Thặng dư thương mại

China maintained a large trade surplus with many countries. (Trung Quốc duy trì thặng dư thương mại lớn với nhiều quốc gia.)

Customs duty

Thuế hải quan

Higher customs duties affected import volumes. (Thuế hải quan cao hơn ảnh hưởng đến khối lượng nhập khẩu.)

Free trade zone

Khu vực thương mại tự do

The free trade zone attracted many foreign companies. (Khu vực thương mại tự do thu hút nhiều công ty nước ngoài.)

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế đầu tư

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Portfolio

Danh mục đầu tư

A diversified portfolio helps minimize investment risk. (Danh mục đầu tư đa dạng giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư.)

Return on Investment (ROI)

Lợi nhuận đầu tư

The project achieved a 15% ROI in its first year. (Dự án đạt được 15% ROI trong năm đầu tiên.)

Asset allocation

Phân bổ tài sản

Proper asset allocation is key to long-term investment success. (Phân bổ tài sản hợp lý là chìa khóa cho thành công đầu tư dài hạn.)

Risk management

Quản lý rủi ro

Effective risk management strategies protect investment portfolios. (Chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả bảo vệ danh mục đầu tư.)

Dividend yield

Tỷ suất cổ tức

The company's dividend yield increased to 5%. (Tỷ suất cổ tức của công ty tăng lên 5%.)

Stock market

Thị trường chứng khoán

The stock market reached new highs this year. (Thị trường chứng khoán đạt mức cao mới trong năm nay.)

Bond market

Thị trường trái phiếu

Interest rate changes affected the bond market. (Thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu.)

Mutual fund

Quỹ tương hỗ

The mutual fund performed well in volatile markets. (Quỹ tương hỗ hoạt động tốt trong thị trường biến động.)

Hedge fund

Quỹ phòng hộ

Hedge funds sought alternative investment strategies. (Quỹ phòng hộ tìm kiếm chiến lược đầu tư thay thế.)

Venture capital

Vốn đầu tư mạo hiểm

The startup secured venture capital funding. (Công ty khởi nghiệp đảm bảo được vốn đầu tư mạo hiểm.)

1.6. Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Banking sector

Khu vực ngân hàng

The banking sector showed strong growth. (Khu vực ngân hàng cho thấy tăng trưởng mạnh.)

Credit rating

Xếp hạng tín dụng

The company maintained its high credit rating. (Công ty duy trì xếp hạng tín dụng cao.)

Mortgage

Thế chấp

New mortgage applications increased this month. (Đơn xin vay thế chấp mới tăng trong tháng này.)

Collateral

Tài sản đảm bảo

The loan required substantial collateral. (Khoản vay yêu cầu tài sản đảm bảo đáng kể.)

Money market

Thị trường tiền tệ

Money market rates remained stable. (Lãi suất thị trường tiền tệ vẫn ổn định.)

Credit limit

Hạn mức tín dụng

The bank increased the customer's credit limit. (Ngân hàng tăng hạn mức tín dụng cho khách hàng.)

Deposit insurance

Bảo hiểm tiền gửi

Deposit insurance protects bank customers. (Bảo hiểm tiền gửi bảo vệ khách hàng ngân hàng.)

Overdraft

Thấu chi

The account went into overdraft. (Tài khoản bị thấu chi.)

Wire transfer

Chuyển khoản điện tử

International wire transfers take several days. (Chuyển khoản quốc tế mất vài ngày.)

Banking reserve

Dự trữ ngân hàng

Banks must maintain minimum reserve requirements. (Ngân hàng phải duy trì yêu cầu dự trữ tối thiểu.)

1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Sustainable development

Phát triển bền vững

Companies are focusing more on sustainable development practices. (Các công ty đang tập trung hơn vào thực hành phát triển bền vững.)

Carbon tax

Thuế carbon

The carbon tax aims to reduce greenhouse gas emissions. (Thuế carbon nhằm giảm phát thải khí nhà kính.)

Green economy

Kinh tế xanh

The transition to a green economy requires significant investment. (Chuyển đổi sang kinh tế xanh đòi hỏi đầu tư đáng kể.)

Environmental cost

Chi phí môi trường

Companies must account for environmental costs in their operations. (Các công ty phải tính đến chi phí môi trường trong hoạt động.)

Renewable energy

Năng lượng tái tạo

Investment in renewable energy is growing rapidly. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo đang tăng trưởng nhanh chóng.)

Circular economy

Kinh tế tuần hoàn

The company adopted circular economy principles in production. (Công ty áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn trong sản xuất.)

Eco-efficiency

Hiệu quả sinh thái

Improved eco-efficiency reduced operational costs. (Cải thiện hiệu quả sinh thái giảm chi phí hoạt động.)

Environmental regulation

Quy định môi trường

New environmental regulations affected industry practices. (Quy định môi trường mới ảnh hưởng đến hoạt động ngành.)

Green investment

Đầu tư xanh

Green investment opportunities expanded in renewable sectors. (Cơ hội đầu tư xanh mở rộng trong các lĩnh vực tái tạo.)

Pollution permit

Giấy phép ô nhiễm

The government issued new pollution permits to industries. (Chính phủ cấp giấy phép ô nhiễm mới cho các ngành.)

Natural capital

Vốn tự nhiên

Companies began valuing natural capital in their accounts. (Các công ty bắt đầu định giá vốn tự nhiên trong sổ sách.)

Biodiversity offset

Bù đắp đa dạng sinh học

The project included biodiversity offset measures. (Dự án bao gồm các biện pháp bù đắp đa dạng sinh học.)

Environmental audit

Kiểm toán môi trường

Regular environmental audits ensure compliance. (Kiểm toán môi trường thường xuyên đảm bảo tuân thủ.)

Ecological footprint

Dấu chân sinh thái

The company worked to reduce its ecological footprint. (Công ty nỗ lực giảm dấu chân sinh thái.)

Green technology

Công nghệ xanh

Investment in green technology increased significantly. (Đầu tư vào công nghệ xanh tăng đáng kể.)

1.8. Từ vựng tiếng Anh về khủng hoảng kinh tế

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Recession

Suy thoái

The global recession affected economies worldwide. (Suy thoái toàn cầu ảnh hưởng đến các nền kinh tế trên toàn thế giới.)

Financial crisis

Khủng hoảng tài chính

The 2008 financial crisis led to major economic reforms. (Khủng hoảng tài chính 2008 dẫn đến các cải cách kinh tế lớn.)

Economic collapse

Sụp đổ kinh tế

Several factors contributed to the economic collapse. (Nhiều yếu tố góp phần vào sự sụp đổ kinh tế.)

Bankruptcy

Phá sản

Many businesses filed for bankruptcy during the crisis. (Nhiều doanh nghiệp nộp đơn xin phá sản trong cuộc khủng hoảng.)

Market crash

Sụp đổ thị trường

The market crash wiped out billions in market value. (Sự sụp đổ thị trường đã xóa sổ hàng tỷ đô la giá trị thị trường.)

Debt crisis

Khủng hoảng nợ

The country faced a severe debt crisis. (Quốc gia đối mặt với khủng hoảng nợ nghiêm trọng.)

Economic depression

Suy thoái kinh tế

The economic depression lasted for several years. (Suy thoái kinh tế kéo dài trong nhiều năm.)

Credit crunch

Thắt chặt tín dụng

The credit crunch made borrowing difficult. (Thắt chặt tín dụng khiến việc vay vốn khó khăn.)

Hyperinflation

Siêu lạm phát

Hyperinflation destroyed the currency's value. (Siêu lạm phát phá hủy giá trị tiền tệ.)

Liquidity crisis

Khủng hoảng thanh khoản

Banks faced a severe liquidity crisis. (Các ngân hàng đối mặt với khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng.)

Asset bubble

Bong bóng tài sản

The real estate asset bubble finally burst. (Bong bóng tài sản bất động sản cuối cùng đã vỡ.)

Systemic risk

Rủi ro hệ thống

Systemic risk threatened the entire financial sector. (Rủi ro hệ thống đe dọa toàn bộ khu vực tài chính.)

Economic recovery

Phục hồi kinh tế

Signs of economic recovery appeared in the third quarter. (Dấu hiệu phục hồi kinh tế xuất hiện trong quý 3.)

Austerity measures

Biện pháp thắt lưng buộc bụng

The government implemented austerity measures to reduce debt. (Chính phủ thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng để giảm nợ.)

Financial contagion

Lây lan tài chính

Financial contagion spread the crisis across borders. (Lây lan tài chính lan truyền khủng hoảng qua biên giới.)

2. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng

Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, chúng ta cùng học thêm một số cụm từ thông dụng về chủ đề Economy để sử dụng tự nhiên và chính xác hơn nhé.

Cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề kinh tế
Cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề kinh tế

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

To incur risk

Chịu rủi ro

The company incurred significant risks by entering the new market. (Công ty chịu rủi ro đáng kể khi tham gia thị trường mới.)

To incur punishment

Chịu phạt

The bank incurred heavy fines for violating regulations. (Ngân hàng chịu phạt nặng vì vi phạm quy định.)

To incur expenses

Chịu chi phí

The startup incurred substantial expenses during its initial phase. (Công ty khởi nghiệp chịu chi phí đáng kể trong giai đoạn đầu.)

To incur liability

Chịu trách nhiệm

The directors incurred personal liability for the company's debts. (Các giám đốc chịu trách nhiệm cá nhân về các khoản nợ của công ty.)

To incur debt

Mắc nợ

Many students incur debt to finance their education. (Nhiều sinh viên mắc nợ để tài trợ cho việc học.)

To incur losses

Chịu tổn thất

The retail sector incurred heavy losses during the pandemic. (Ngành bán lẻ chịu tổn thất nặng nề trong đại dịch.)

To make a profit

Tạo ra lợi nhuận

The company made a substantial profit in the first quarter. (Công ty tạo ra lợi nhuận đáng kể trong quý đầu tiên.)

To make an investment

Thực hiện đầu tư

They made a wise investment in renewable energy. (Họ thực hiện đầu tư khôn ngoan vào năng lượng tái tạo.)

To make a decision

Ra quyết định

The board made a strategic decision to expand overseas. (Hội đồng quản trị ra quyết định chiến lược mở rộng ra nước ngoài.)

To make a payment

Thực hiện thanh toán

Customers can make payments through various channels. (Khách hàng có thể thực hiện thanh toán qua nhiều kênh.)

To make a deposit

Thực hiện gửi tiền

She made a large deposit into her savings account. (Cô ấy thực hiện gửi một khoản tiền lớn vào tài khoản tiết kiệm.)

To take action

Hành động

The central bank took immediate action to stabilize the currency. (Ngân hàng trung ương hành động ngay lập tức để ổn định tiền tệ.)

To take advantage

Tận dụng

Investors took advantage of the market downturn. (Các nhà đầu tư tận dụng đà giảm của thị trường.)

To take responsibility

Chịu trách nhiệm

The CEO took responsibility for the company's performance. (CEO chịu trách nhiệm về hiệu quả hoạt động của công ty.)

To take measures

Thực hiện biện pháp

The government took measures to control inflation. (Chính phủ thực hiện các biện pháp kiểm soát lạm phát.)

To run a business

Điều hành kinh doanh

She successfully runs a small online business. (Cô ấy điều hành thành công một doanh nghiệp trực tuyến nhỏ.)

To run into debt

Lâm vào nợ nần

Many companies ran into debt during the recession. (Nhiều công ty lâm vào nợ nần trong thời kỳ suy thoái.)

To set prices

Định giá

The company set competitive prices for its products. (Công ty định giá cạnh tranh cho các sản phẩm.)

To set goals

Đặt mục tiêu

Management set ambitious growth goals. (Ban lãnh đạo đặt mục tiêu tăng trưởng đầy tham vọng.)

To set standards

Thiết lập tiêu chuẩn

The industry set new safety standards. (Ngành công nghiệp thiết lập tiêu chuẩn an toàn mới.)

To set budget

Lập ngân sách

They set a realistic budget for the project. (Họ lập ngân sách thực tế cho dự án.)

To carry out research

Thực hiện nghiên cứu

The team carried out market research. (Đội ngũ thực hiện nghiên cứu thị trường.)

3. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề Kinh tế

Để giúp các bạn có thể ứng dụng ngay vào giao tiếp thực tế, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh tế theo các tình huống thường gặp dưới đây:

3.1. Mẫu câu đàm phán kinh doanh và hợp đồng

Mẫu câu giao tiếp

Dịch nghĩa

We would like to propose a business partnership with your company.

Chúng tôi muốn đề xuất hợp tác kinh doanh với công ty của bạn.

Let's discuss the terms and conditions of the contract.

Hãy thảo luận về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.

We can offer you a competitive price for this order.

Chúng tôi có thể đề xuất một mức giá cạnh tranh cho đơn hàng này.

Could you please provide us with a detailed quotation?

Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một báo giá chi tiết không?

I believe we can reach a mutually beneficial agreement.

Tôi tin rằng chúng ta có thể đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

3.2. Mẫu câu báo cáo và phân tích tài chính

Mẫu câu giao tiếp

Dịch nghĩa

Our quarterly earnings have exceeded expectations.

Doanh thu quý của chúng tôi đã vượt kỳ vọng.

The financial report shows a significant increase in revenue.

Báo cáo tài chính cho thấy doanh thu tăng đáng kể.

We need to analyze the market trends before making any investment decisions.

Chúng ta cần phân tích xu hướng thị trường trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

The profit margins have improved compared to last year.

Tỷ suất lợi nhuận đã cải thiện so với năm ngoái.

Could you explain the reason for this budget variance?

Bạn có thể giải thích lý do cho sự chênh lệch ngân sách này không?

3.3. Mẫu câu khi họp và thuyết trình

Mẫu câu giao tiếp

Dịch nghĩa

I'd like to present our financial projections for the next fiscal year.

Tôi muốn trình bày dự báo tài chính của chúng tôi cho năm tài chính tới.

Let's schedule a meeting to discuss the investment strategy.

Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về chiến lược đầu tư.

The chart shows our market share growth over the past five years.

Biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng thị phần của chúng tôi trong năm năm qua.

We need to address these performance issues in our next meeting.

Chúng ta cần giải quyết các vấn đề về hiệu suất này trong cuộc họp tới.

Could everyone share their thoughts on the proposed budget cuts?

Mọi người có thể chia sẻ ý kiến về đề xuất cắt giảm ngân sách không?

3.4. Mẫu câu khi đánh giá và ra quyết định

Mẫu câu giao tiếp

Dịch nghĩa

We need to evaluate the risks before proceeding with this project.

Chúng ta cần đánh giá rủi ro trước khi tiến hành dự án này.

The implementation timeline needs to be adjusted.

Thời gian thực hiện cần được điều chỉnh.

Let's prioritize our investments based on expected returns.

Hãy ưu tiên các khoản đầu tư dựa trên lợi nhuận kỳ vọng.

We should consider outsourcing this process to reduce costs.

Chúng ta nên cân nhắc thuê ngoài quy trình này để giảm chi phí.

The data suggests we should expand into new markets.

Dữ liệu cho thấy chúng ta nên mở rộng sang thị trường mới.

3.5. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng và đối tác

Mẫu câu giao tiếp

Dịch nghĩa

Thank you for your interest in our investment products.

Cảm ơn sự quan tâm của bạn đến các sản phẩm đầu tư của chúng tôi.

We value your business and hope to continue our partnership.

Chúng tôi đánh giá cao việc kinh doanh với bạn và hy vọng tiếp tục hợp tác.

Our team will get back to you with a detailed proposal shortly.

Đội ngũ của chúng tôi sẽ sớm phản hồi bạn với đề xuất chi tiết.

We apologize for any inconvenience this delay may have caused.

Chúng tôi xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào mà sự chậm trễ này có thể gây ra.

Please let us know if you have any questions about our services.

Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về dịch vụ của chúng tôi.

3.6. Mẫu câu khi giải quyết vấn đề và xử lý khủng hoảng

Mẫu câu giao tiếp

Dịch nghĩa

We need to develop a contingency plan for this situation.

Chúng ta cần phát triển một kế hoạch dự phòng cho tình huống này.

Let's identify the root cause of these financial discrepancies.

Hãy xác định nguyên nhân gốc rễ của những sai lệch tài chính này.

We should implement new controls to prevent similar issues.

Chúng ta nên thực hiện các biện pháp kiểm soát mới để ngăn chặn các vấn đề tương tự.

The market volatility requires us to adjust our strategy.

Sự biến động của thị trường đòi hỏi chúng ta phải điều chỉnh chiến lược.

We're taking immediate steps to address these concerns.

Chúng tôi đang thực hiện các bước ngay lập tức để giải quyết những lo ngại này.

4. Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề Kinh tế hiệu quả

Với lượng lớn từ vựng chủ đề Economy và mẫu câu giao tiếp như đã tổng hợp ở trên thì việc ghi nhớ không hề dễ dàng.

IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn một số cách học từ vựng được nhiều người áp dụng và đạt hiệu quả. Các bạn hãy tham khảo và chọn phương pháp phù hợp nhé.

4.1. Dùng sơ đồ tư duy Mindmap

Dùng mindmap (bản đồ tư duy) là một trong những cách học từ vựng được nhiều bạn sử dụng nhất hiện nay. Đặc biệt, phương pháp này rất phù hợp với những bạn yêu thích vẽ hoặc thích học qua hình ảnh.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy Mindmap hiệu quả nhất

4.2. Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng)

Phương pháp Spaced Repetition dựa trên nguyên lý việc ôn tập một cách thường xuyên, lặp đi lặp lại sẽ giúp thông tin được ghi nhớ dài hạn.

Bạn có thể dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet hoặc tạo Flashcards để ôn tập từ vựng theo chu kỳ (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, v.v.).

4.3. Học qua các tình huống nhập vai

Cách học này nghĩa là bạn sẽ đóng vai nhà đầu tư, doanh nhân hoặc chuyên gia tài chính và giải thích các khái niệm về kinh tế cho người khác.

Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập bằng cách thảo luận hoặc viết email sử dụng từ vựng.

Nếu bạn chưa tìm ra được phương pháp học từ vựng phù hợp với bản thân mình thì có thể tham khảo một số phương pháp trong video dưới đây

Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Như vậy, IELTS LangGo đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng chuyên ngành kinh tế và các cụm từ, mẫu câu thông dụng.

Các bạn hãy ghi chép lại và có thể áp dụng phương pháp học từ vựng được gợi ý ở trên để mở rộng vốn từ của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?