
Kinh tế (Economy) là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp Tiếng Anh cũng như trong bài thi IELTS. Dù bạn là sinh viên, người đi làm hay đang chuẩn bị cho bài thi IELTS thì việc trang bị vốn từ vựng chủ đề Economy sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp tự tin hơn và đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS.
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn list từ vựng chuyên ngành kinh tế đầy đủ, chi tiết kèm ví dụ cụ thể giúp bạn tích lũy vốn từ vựng về chủ đề này để sử dụng trong học tập và công việc.
Kho tàng từ vựng chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Vì vậy, IELTS LangGo sẽ nhóm từ vựng thành các chủ đề nhỏ để các bạn dễ theo dõi nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Economy | Nền kinh tế | Vietnam's economy has grown significantly in recent years. (Nền kinh tế Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.) |
Market | Thị trường | The stock market crashed due to economic uncertainty. (Thị trường chứng khoán sụp đổ do bất ổn kinh tế.) |
Supply | Cung | The oil supply has decreased, causing prices to rise. (Nguồn cung dầu đã giảm, khiến giá tăng.) |
Demand | Cầu | Consumer demand for electronics remains strong. (Nhu cầu điện tử tiêu dùng vẫn mạnh mẽ.) |
Trade | Thương mại | International trade agreements boost economic growth. (Các hiệp định thương mại quốc tế thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
Budget | Ngân sách | The company's annual budget exceeds $1 million. (Ngân sách hằng năm của công ty vượt quá 1 triệu USD.) |
Revenue | Doanh thu | The company's revenue increased by 25% last quarter. (Doanh thu của công ty tăng 25% trong quý trước.) |
Profit | Lợi nhuận | Net profits rose despite higher operating costs. (Lợi nhuận ròng tăng mặc dù chi phí hoạt động cao hơn.) |
Investment | Đầu tư | Foreign investment in the technology sector is growing. (Đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ đang tăng trưởng.) |
Competition | Cạnh tranh | Fierce competition led to lower prices. (Cạnh tranh gay gắt dẫn đến giá thấp hơn.) |
Asset | Tài sản | The company's assets include both tangible and intangible items. (Tài sản của công ty bao gồm cả hữu hình và vô hình.) |
Liability | Nợ phải trả | The company reduced its liabilities through debt restructuring. (Công ty giảm nợ phải trả thông qua tái cơ cấu nợ.) |
Capital | Vốn | The startup raised substantial capital from investors. (Công ty khởi nghiệp huy động được nhiều vốn từ nhà đầu tư.) |
Dividend | Cổ tức | The company announced a higher dividend payout this year. (Công ty công bố mức chi trả cổ tức cao hơn năm nay.) |
Transaction | Giao dịch | Digital transactions have increased significantly. (Giao dịch kỹ thuật số đã tăng đáng kể.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
GDP (Gross Domestic Product) | Tổng sản phẩm quốc nội | The country's GDP grew by 5% last year. (GDP của quốc gia đã tăng 5% năm ngoái.) |
Gross National Income (GNI) | Tổng thu nhập quốc dân | GNI per capita is used to measure a country's overall economic health. (Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người được sử dụng để đo lường sức khỏe kinh tế của một quốc gia.) |
Inflation | Lạm phát | High inflation rates can destabilize the economy. (Tỷ lệ lạm phát cao có thể gây bất ổn nền kinh tế.) |
Unemployment rate | Tỷ lệ thất nghiệp | The unemployment rate dropped to 4% this quarter. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống 4% trong quý này.) |
Fiscal policy | Chính sách tài khóa | The government implemented new fiscal policies to stimulate growth. (Chính phủ thực hiện chính sách tài khóa mới để kích thích tăng trưởng.) |
Exchange rate | Tỷ giá hối đoái | The exchange rate between USD and VND has remained stable. (Tỷ giá giữa USD và VND vẫn ổn định.) |
Monetary policy | Chính sách tiền tệ | The central bank adjusted monetary policy to control inflation. (Ngân hàng trung ương điều chỉnh chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.) |
Interest rate | Lãi suất | The central bank raised interest rates to combat inflation. (Ngân hàng trung ương tăng lãi suất để chống lạm phát.) |
National debt | Nợ công | The national debt increased due to government spending. (Nợ công tăng do chi tiêu của chính phủ.) |
Economic growth | Tăng trưởng kinh tế | Economic growth slowed in the fourth quarter. (Tăng trưởng kinh tế chậm lại trong quý 4.) |
Balance of payments | Cán cân thanh toán | The country maintained a positive balance of payments. (Quốc gia duy trì cán cân thanh toán dương.) |
Aggregate demand | Tổng cầu | Aggregate demand increased following the stimulus package. (Tổng cầu tăng sau gói kích thích kinh tế.) |
Aggregate supply | Tổng cung | Supply chain disruptions affected aggregate supply. (Gián đoạn chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến tổng cung.) |
Foreign reserves | Dự trữ ngoại hối | The country's foreign reserves reached a new high. (Dự trữ ngoại hối của quốc gia đạt mức cao mới.) |
Capital flow | Dòng vốn | Foreign capital flows increased in emerging markets. (Dòng vốn nước ngoài tăng ở các thị trường mới nổi.) |
Deflation | Giảm phát | Prolonged deflation can lead to economic stagnation. (Giảm phát kéo dài có thể dẫn đến đình trệ kinh tế.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Price elasticity | Độ co giãn của giá | The price elasticity of luxury goods is typically high. (Độ co giãn giá của hàng xa xỉ thường cao.) |
Marginal cost | Chi phí biên | The company's marginal cost decreased with increased production. (Chi phí biên của công ty giảm khi sản xuất tăng.) |
Consumer behavior | Hành vi người tiêu dùng | Understanding consumer behavior is crucial for marketing strategy. (Hiểu hành vi người tiêu dùng là then chốt cho chiến lược marketing.) |
Perfect competition | Cạnh tranh hoàn hảo | In perfect competition, no single firm can influence market prices. (Trong cạnh tranh hoàn hảo, không một công ty nào có thể ảnh hưởng đến giá thị trường.) |
Opportunity cost | Chi phí cơ hội | The opportunity cost of investing in stocks is the potential return from bonds. (Chi phí cơ hội của đầu tư cổ phiếu là lợi nhuận tiềm năng từ trái phiếu.) |
Market equilibrium | Cân bằng thị trường | Prices adjust until market equilibrium is reached. (Giá điều chỉnh cho đến khi đạt cân bằng thị trường.) |
Monopoly | Độc quyền | The company held a monopoly in the local market. (Công ty nắm độc quyền trong thị trường địa phương.) |
Oligopoly | Độc quyền nhóm | The automotive industry is characterized by oligopoly. (Ngành công nghiệp ô tô được đặc trưng bởi độc quyền nhóm.) |
Utility | Độ thỏa dụng | Consumer utility determines purchasing decisions. (Độ thỏa dụng của người tiêu dùng quyết định quyết định mua hàng.) |
Economies of scale | Kinh tế theo quy mô | Large production volumes led to economies of scale. (Sản lượng lớn dẫn đến kinh tế theo quy mô.) |
Market share | Thị phần | The company increased its market share through acquisition. (Công ty tăng thị phần thông qua mua lại.) |
Product differentiation | Phân biệt sản phẩm | Product differentiation helps companies compete effectively. (Phân biệt sản phẩm giúp các công ty cạnh tranh hiệu quả.) |
Marginal revenue | Doanh thu biên | Marginal revenue declined as sales volume increased. (Doanh thu biên giảm khi khối lượng bán hàng tăng.) |
Consumer surplus | Thặng dư tiêu dùng | Lower prices increased consumer surplus. (Giá thấp hơn làm tăng thặng dư tiêu dùng.) |
Producer surplus | Thặng dư sản xuất | Higher prices led to greater producer surplus. (Giá cao hơn dẫn đến thặng dư sản xuất lớn hơn.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Foreign Direct Investment (FDI) | Đầu tư trực tiếp nước ngoài | FDI in Vietnam's manufacturing sector has increased significantly. (FDI trong lĩnh vực sản xuất của Việt Nam đã tăng đáng kể.) |
Trade deficit | Thâm hụt thương mại | The country's trade deficit widened to $5 billion. (Thâm hụt thương mại của quốc gia đã tăng lên 5 tỷ USD.) |
Tariff | Thuế quan | New tariffs on imported goods affected international trade. (Thuế quan mới đối với hàng nhập khẩu ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.) |
Globalization | Toàn cầu hóa | Globalization has transformed international business practices. (Toàn cầu hóa đã thay đổi hoạt động kinh doanh quốc tế.) |
Export quota | Hạn ngạch xuất khẩu | The government imposed export quotas on raw materials. (Chính phủ áp đặt hạn ngạch xuất khẩu đối với nguyên liệu thô.) |
Trade agreement | Hiệp định thương mại | The new trade agreement reduced barriers between countries. (Hiệp định thương mại mới giảm rào cản giữa các quốc gia.) |
Exchange control | Kiểm soát ngoại hối | The country implemented strict exchange controls. (Quốc gia thực hiện kiểm soát ngoại hối nghiêm ngặt.) |
Trade surplus | Thặng dư thương mại | China maintained a large trade surplus with many countries. (Trung Quốc duy trì thặng dư thương mại lớn với nhiều quốc gia.) |
Customs duty | Thuế hải quan | Higher customs duties affected import volumes. (Thuế hải quan cao hơn ảnh hưởng đến khối lượng nhập khẩu.) |
Free trade zone | Khu vực thương mại tự do | The free trade zone attracted many foreign companies. (Khu vực thương mại tự do thu hút nhiều công ty nước ngoài.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Portfolio | Danh mục đầu tư | A diversified portfolio helps minimize investment risk. (Danh mục đầu tư đa dạng giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư.) |
Return on Investment (ROI) | Lợi nhuận đầu tư | The project achieved a 15% ROI in its first year. (Dự án đạt được 15% ROI trong năm đầu tiên.) |
Asset allocation | Phân bổ tài sản | Proper asset allocation is key to long-term investment success. (Phân bổ tài sản hợp lý là chìa khóa cho thành công đầu tư dài hạn.) |
Risk management | Quản lý rủi ro | Effective risk management strategies protect investment portfolios. (Chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả bảo vệ danh mục đầu tư.) |
Dividend yield | Tỷ suất cổ tức | The company's dividend yield increased to 5%. (Tỷ suất cổ tức của công ty tăng lên 5%.) |
Stock market | Thị trường chứng khoán | The stock market reached new highs this year. (Thị trường chứng khoán đạt mức cao mới trong năm nay.) |
Bond market | Thị trường trái phiếu | Interest rate changes affected the bond market. (Thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu.) |
Mutual fund | Quỹ tương hỗ | The mutual fund performed well in volatile markets. (Quỹ tương hỗ hoạt động tốt trong thị trường biến động.) |
Hedge fund | Quỹ phòng hộ | Hedge funds sought alternative investment strategies. (Quỹ phòng hộ tìm kiếm chiến lược đầu tư thay thế.) |
Venture capital | Vốn đầu tư mạo hiểm | The startup secured venture capital funding. (Công ty khởi nghiệp đảm bảo được vốn đầu tư mạo hiểm.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Banking sector | Khu vực ngân hàng | The banking sector showed strong growth. (Khu vực ngân hàng cho thấy tăng trưởng mạnh.) |
Credit rating | Xếp hạng tín dụng | The company maintained its high credit rating. (Công ty duy trì xếp hạng tín dụng cao.) |
Mortgage | Thế chấp | New mortgage applications increased this month. (Đơn xin vay thế chấp mới tăng trong tháng này.) |
Collateral | Tài sản đảm bảo | The loan required substantial collateral. (Khoản vay yêu cầu tài sản đảm bảo đáng kể.) |
Money market | Thị trường tiền tệ | Money market rates remained stable. (Lãi suất thị trường tiền tệ vẫn ổn định.) |
Credit limit | Hạn mức tín dụng | The bank increased the customer's credit limit. (Ngân hàng tăng hạn mức tín dụng cho khách hàng.) |
Deposit insurance | Bảo hiểm tiền gửi | Deposit insurance protects bank customers. (Bảo hiểm tiền gửi bảo vệ khách hàng ngân hàng.) |
Overdraft | Thấu chi | The account went into overdraft. (Tài khoản bị thấu chi.) |
Wire transfer | Chuyển khoản điện tử | International wire transfers take several days. (Chuyển khoản quốc tế mất vài ngày.) |
Banking reserve | Dự trữ ngân hàng | Banks must maintain minimum reserve requirements. (Ngân hàng phải duy trì yêu cầu dự trữ tối thiểu.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sustainable development | Phát triển bền vững | Companies are focusing more on sustainable development practices. (Các công ty đang tập trung hơn vào thực hành phát triển bền vững.) |
Carbon tax | Thuế carbon | The carbon tax aims to reduce greenhouse gas emissions. (Thuế carbon nhằm giảm phát thải khí nhà kính.) |
Green economy | Kinh tế xanh | The transition to a green economy requires significant investment. (Chuyển đổi sang kinh tế xanh đòi hỏi đầu tư đáng kể.) |
Environmental cost | Chi phí môi trường | Companies must account for environmental costs in their operations. (Các công ty phải tính đến chi phí môi trường trong hoạt động.) |
Renewable energy | Năng lượng tái tạo | Investment in renewable energy is growing rapidly. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo đang tăng trưởng nhanh chóng.) |
Circular economy | Kinh tế tuần hoàn | The company adopted circular economy principles in production. (Công ty áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn trong sản xuất.) |
Eco-efficiency | Hiệu quả sinh thái | Improved eco-efficiency reduced operational costs. (Cải thiện hiệu quả sinh thái giảm chi phí hoạt động.) |
Environmental regulation | Quy định môi trường | New environmental regulations affected industry practices. (Quy định môi trường mới ảnh hưởng đến hoạt động ngành.) |
Green investment | Đầu tư xanh | Green investment opportunities expanded in renewable sectors. (Cơ hội đầu tư xanh mở rộng trong các lĩnh vực tái tạo.) |
Pollution permit | Giấy phép ô nhiễm | The government issued new pollution permits to industries. (Chính phủ cấp giấy phép ô nhiễm mới cho các ngành.) |
Natural capital | Vốn tự nhiên | Companies began valuing natural capital in their accounts. (Các công ty bắt đầu định giá vốn tự nhiên trong sổ sách.) |
Biodiversity offset | Bù đắp đa dạng sinh học | The project included biodiversity offset measures. (Dự án bao gồm các biện pháp bù đắp đa dạng sinh học.) |
Environmental audit | Kiểm toán môi trường | Regular environmental audits ensure compliance. (Kiểm toán môi trường thường xuyên đảm bảo tuân thủ.) |
Ecological footprint | Dấu chân sinh thái | The company worked to reduce its ecological footprint. (Công ty nỗ lực giảm dấu chân sinh thái.) |
Green technology | Công nghệ xanh | Investment in green technology increased significantly. (Đầu tư vào công nghệ xanh tăng đáng kể.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Recession | Suy thoái | The global recession affected economies worldwide. (Suy thoái toàn cầu ảnh hưởng đến các nền kinh tế trên toàn thế giới.) |
Financial crisis | Khủng hoảng tài chính | The 2008 financial crisis led to major economic reforms. (Khủng hoảng tài chính 2008 dẫn đến các cải cách kinh tế lớn.) |
Economic collapse | Sụp đổ kinh tế | Several factors contributed to the economic collapse. (Nhiều yếu tố góp phần vào sự sụp đổ kinh tế.) |
Bankruptcy | Phá sản | Many businesses filed for bankruptcy during the crisis. (Nhiều doanh nghiệp nộp đơn xin phá sản trong cuộc khủng hoảng.) |
Market crash | Sụp đổ thị trường | The market crash wiped out billions in market value. (Sự sụp đổ thị trường đã xóa sổ hàng tỷ đô la giá trị thị trường.) |
Debt crisis | Khủng hoảng nợ | The country faced a severe debt crisis. (Quốc gia đối mặt với khủng hoảng nợ nghiêm trọng.) |
Economic depression | Suy thoái kinh tế | The economic depression lasted for several years. (Suy thoái kinh tế kéo dài trong nhiều năm.) |
Credit crunch | Thắt chặt tín dụng | The credit crunch made borrowing difficult. (Thắt chặt tín dụng khiến việc vay vốn khó khăn.) |
Hyperinflation | Siêu lạm phát | Hyperinflation destroyed the currency's value. (Siêu lạm phát phá hủy giá trị tiền tệ.) |
Liquidity crisis | Khủng hoảng thanh khoản | Banks faced a severe liquidity crisis. (Các ngân hàng đối mặt với khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng.) |
Asset bubble | Bong bóng tài sản | The real estate asset bubble finally burst. (Bong bóng tài sản bất động sản cuối cùng đã vỡ.) |
Systemic risk | Rủi ro hệ thống | Systemic risk threatened the entire financial sector. (Rủi ro hệ thống đe dọa toàn bộ khu vực tài chính.) |
Economic recovery | Phục hồi kinh tế | Signs of economic recovery appeared in the third quarter. (Dấu hiệu phục hồi kinh tế xuất hiện trong quý 3.) |
Austerity measures | Biện pháp thắt lưng buộc bụng | The government implemented austerity measures to reduce debt. (Chính phủ thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng để giảm nợ.) |
Financial contagion | Lây lan tài chính | Financial contagion spread the crisis across borders. (Lây lan tài chính lan truyền khủng hoảng qua biên giới.) |
Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, chúng ta cùng học thêm một số cụm từ thông dụng về chủ đề Economy để sử dụng tự nhiên và chính xác hơn nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To incur risk | Chịu rủi ro | The company incurred significant risks by entering the new market. (Công ty chịu rủi ro đáng kể khi tham gia thị trường mới.) |
To incur punishment | Chịu phạt | The bank incurred heavy fines for violating regulations. (Ngân hàng chịu phạt nặng vì vi phạm quy định.) |
To incur expenses | Chịu chi phí | The startup incurred substantial expenses during its initial phase. (Công ty khởi nghiệp chịu chi phí đáng kể trong giai đoạn đầu.) |
To incur liability | Chịu trách nhiệm | The directors incurred personal liability for the company's debts. (Các giám đốc chịu trách nhiệm cá nhân về các khoản nợ của công ty.) |
To incur debt | Mắc nợ | Many students incur debt to finance their education. (Nhiều sinh viên mắc nợ để tài trợ cho việc học.) |
To incur losses | Chịu tổn thất | The retail sector incurred heavy losses during the pandemic. (Ngành bán lẻ chịu tổn thất nặng nề trong đại dịch.) |
To make a profit | Tạo ra lợi nhuận | The company made a substantial profit in the first quarter. (Công ty tạo ra lợi nhuận đáng kể trong quý đầu tiên.) |
To make an investment | Thực hiện đầu tư | They made a wise investment in renewable energy. (Họ thực hiện đầu tư khôn ngoan vào năng lượng tái tạo.) |
To make a decision | Ra quyết định | The board made a strategic decision to expand overseas. (Hội đồng quản trị ra quyết định chiến lược mở rộng ra nước ngoài.) |
To make a payment | Thực hiện thanh toán | Customers can make payments through various channels. (Khách hàng có thể thực hiện thanh toán qua nhiều kênh.) |
To make a deposit | Thực hiện gửi tiền | She made a large deposit into her savings account. (Cô ấy thực hiện gửi một khoản tiền lớn vào tài khoản tiết kiệm.) |
To take action | Hành động | The central bank took immediate action to stabilize the currency. (Ngân hàng trung ương hành động ngay lập tức để ổn định tiền tệ.) |
To take advantage | Tận dụng | Investors took advantage of the market downturn. (Các nhà đầu tư tận dụng đà giảm của thị trường.) |
To take responsibility | Chịu trách nhiệm | The CEO took responsibility for the company's performance. (CEO chịu trách nhiệm về hiệu quả hoạt động của công ty.) |
To take measures | Thực hiện biện pháp | The government took measures to control inflation. (Chính phủ thực hiện các biện pháp kiểm soát lạm phát.) |
To run a business | Điều hành kinh doanh | She successfully runs a small online business. (Cô ấy điều hành thành công một doanh nghiệp trực tuyến nhỏ.) |
To run into debt | Lâm vào nợ nần | Many companies ran into debt during the recession. (Nhiều công ty lâm vào nợ nần trong thời kỳ suy thoái.) |
To set prices | Định giá | The company set competitive prices for its products. (Công ty định giá cạnh tranh cho các sản phẩm.) |
To set goals | Đặt mục tiêu | Management set ambitious growth goals. (Ban lãnh đạo đặt mục tiêu tăng trưởng đầy tham vọng.) |
To set standards | Thiết lập tiêu chuẩn | The industry set new safety standards. (Ngành công nghiệp thiết lập tiêu chuẩn an toàn mới.) |
To set budget | Lập ngân sách | They set a realistic budget for the project. (Họ lập ngân sách thực tế cho dự án.) |
To carry out research | Thực hiện nghiên cứu | The team carried out market research. (Đội ngũ thực hiện nghiên cứu thị trường.) |
Để giúp các bạn có thể ứng dụng ngay vào giao tiếp thực tế, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh tế theo các tình huống thường gặp dưới đây:
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
We would like to propose a business partnership with your company. | Chúng tôi muốn đề xuất hợp tác kinh doanh với công ty của bạn. |
Let's discuss the terms and conditions of the contract. | Hãy thảo luận về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. |
We can offer you a competitive price for this order. | Chúng tôi có thể đề xuất một mức giá cạnh tranh cho đơn hàng này. |
Could you please provide us with a detailed quotation? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một báo giá chi tiết không? |
I believe we can reach a mutually beneficial agreement. | Tôi tin rằng chúng ta có thể đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. |
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
Our quarterly earnings have exceeded expectations. | Doanh thu quý của chúng tôi đã vượt kỳ vọng. |
The financial report shows a significant increase in revenue. | Báo cáo tài chính cho thấy doanh thu tăng đáng kể. |
We need to analyze the market trends before making any investment decisions. | Chúng ta cần phân tích xu hướng thị trường trước khi đưa ra quyết định đầu tư. |
The profit margins have improved compared to last year. | Tỷ suất lợi nhuận đã cải thiện so với năm ngoái. |
Could you explain the reason for this budget variance? | Bạn có thể giải thích lý do cho sự chênh lệch ngân sách này không? |
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
I'd like to present our financial projections for the next fiscal year. | Tôi muốn trình bày dự báo tài chính của chúng tôi cho năm tài chính tới. |
Let's schedule a meeting to discuss the investment strategy. | Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về chiến lược đầu tư. |
The chart shows our market share growth over the past five years. | Biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng thị phần của chúng tôi trong năm năm qua. |
We need to address these performance issues in our next meeting. | Chúng ta cần giải quyết các vấn đề về hiệu suất này trong cuộc họp tới. |
Could everyone share their thoughts on the proposed budget cuts? | Mọi người có thể chia sẻ ý kiến về đề xuất cắt giảm ngân sách không? |
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
We need to evaluate the risks before proceeding with this project. | Chúng ta cần đánh giá rủi ro trước khi tiến hành dự án này. |
The implementation timeline needs to be adjusted. | Thời gian thực hiện cần được điều chỉnh. |
Let's prioritize our investments based on expected returns. | Hãy ưu tiên các khoản đầu tư dựa trên lợi nhuận kỳ vọng. |
We should consider outsourcing this process to reduce costs. | Chúng ta nên cân nhắc thuê ngoài quy trình này để giảm chi phí. |
The data suggests we should expand into new markets. | Dữ liệu cho thấy chúng ta nên mở rộng sang thị trường mới. |
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
Thank you for your interest in our investment products. | Cảm ơn sự quan tâm của bạn đến các sản phẩm đầu tư của chúng tôi. |
We value your business and hope to continue our partnership. | Chúng tôi đánh giá cao việc kinh doanh với bạn và hy vọng tiếp tục hợp tác. |
Our team will get back to you with a detailed proposal shortly. | Đội ngũ của chúng tôi sẽ sớm phản hồi bạn với đề xuất chi tiết. |
We apologize for any inconvenience this delay may have caused. | Chúng tôi xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào mà sự chậm trễ này có thể gây ra. |
Please let us know if you have any questions about our services. | Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về dịch vụ của chúng tôi. |
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
We need to develop a contingency plan for this situation. | Chúng ta cần phát triển một kế hoạch dự phòng cho tình huống này. |
Let's identify the root cause of these financial discrepancies. | Hãy xác định nguyên nhân gốc rễ của những sai lệch tài chính này. |
We should implement new controls to prevent similar issues. | Chúng ta nên thực hiện các biện pháp kiểm soát mới để ngăn chặn các vấn đề tương tự. |
The market volatility requires us to adjust our strategy. | Sự biến động của thị trường đòi hỏi chúng ta phải điều chỉnh chiến lược. |
We're taking immediate steps to address these concerns. | Chúng tôi đang thực hiện các bước ngay lập tức để giải quyết những lo ngại này. |
Với lượng lớn từ vựng chủ đề Economy và mẫu câu giao tiếp như đã tổng hợp ở trên thì việc ghi nhớ không hề dễ dàng.
IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn một số cách học từ vựng được nhiều người áp dụng và đạt hiệu quả. Các bạn hãy tham khảo và chọn phương pháp phù hợp nhé.
Dùng mindmap (bản đồ tư duy) là một trong những cách học từ vựng được nhiều bạn sử dụng nhất hiện nay. Đặc biệt, phương pháp này rất phù hợp với những bạn yêu thích vẽ hoặc thích học qua hình ảnh.
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy Mindmap hiệu quả nhất
Phương pháp Spaced Repetition dựa trên nguyên lý việc ôn tập một cách thường xuyên, lặp đi lặp lại sẽ giúp thông tin được ghi nhớ dài hạn.
Bạn có thể dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet hoặc tạo Flashcards để ôn tập từ vựng theo chu kỳ (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, v.v.).
Cách học này nghĩa là bạn sẽ đóng vai nhà đầu tư, doanh nhân hoặc chuyên gia tài chính và giải thích các khái niệm về kinh tế cho người khác.
Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập bằng cách thảo luận hoặc viết email sử dụng từ vựng.
Nếu bạn chưa tìm ra được phương pháp học từ vựng phù hợp với bản thân mình thì có thể tham khảo một số phương pháp trong video dưới đây
Như vậy, IELTS LangGo đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng chuyên ngành kinh tế và các cụm từ, mẫu câu thông dụng.
Các bạn hãy ghi chép lại và có thể áp dụng phương pháp học từ vựng được gợi ý ở trên để mở rộng vốn từ của mình nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ